0906 652 558 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thống kê truy cập

Đầu nối ống ruột gà với ống thép luồn dây điện dạng thẳng bằng inox [Mã W-SCC]

Lượt xem : 1226
Liên hệ

KK Connector W-SCC là đầu nối thẳng dùng để nối ống ruột gà KK-TUBE với ống thép luồn dây điện.

Phần thân được làm bằng Inox SCS13 (SUS304).

Để kết nối chịu nhiệt với ống KK-TUBE KS xin dùng loại  S-W-SCC.

Để kết nối chịu nhiệt với ống KK-TUBE KSWS xin dùng loại  W-SCC-BR.

Để kết nối không chịu nhiệt với ống KK-TUBE KS xin dùng loại N - W-SCC.

Nếu có yêu cầu đánh bóng điện giải xin đặt hàng với loại W-SCC-EP. Vì sản xuất sau khi nhận đơn hàng nên quý khách vui lòng xác nhận thời gian giao hàng.

Trường hợp thi công ngoài trời có thể dùng kết hợp với vật liệu làm kín để xử lý chống thấm nước hiệu quả cao hơn.

 

KK-コネクタ W-SCCTYPE は、KK-TUBEをPIPE等に接続するためのストレートコネクタです。 

本体は、ステンレスSCS13(SUS304)製です。

KK-TUBE KSTYPE の耐熱接続には、S-W-SCCTYPEをご使用下さい。

KK-TUBE KSWS TYPE の耐熱接続には、W-SCC-BRTYPEをご使用下さい。

KK-TUBE KS TYPE の非耐熱接続には、-W-SCCTYPEをご使用下さい。

電解研磨仕上げをご希望の場合は、W-SCC-EPと、ご発注ください。受注生産ですので、納期をご確認ください。

※ 屋外施工の場合、シール材等の併用により、効果の高い防水処理ができます。

 

W-SCC hinh nd

  

  1.       Kích thước

 

 

  1.        Mã    hàng
  2. (Ren dày)

Size ren

kết nối

Đường kính trong tối thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

(mm)

Tổng chiều dài

  1.  (mm)

Số lượng đóng gói

(cái)

Trọng lượng

  1.  1 cái

(g/ cái)

び・フレキ

    

(厚  鋼)

接続ネジ サイズ

最小内径

(㎜)

最大外径

(㎜)

取付ネジ長

(㎜)

  

(㎜)

  袋入数

(個)

1個当重量

g/個)

12 16

W - SCC -   16

  CTG   16

14.5

36

15.5

40

10

    95

34 22

W - SCC -   22

  CTG   22

19.5

43

15.5

40

10

  120

  1. 1・  28

W - SCC -   28

  CTG   28

25.5

50.5

18.5

46

10

  190

1-14 36

W - SCC -   36

  CTG   36

33

60

21

49

10

  235

1-12 42

W - SCC -   42

  CTG   42

38

64

23

54

10

  270

  1. 2・54

W - SCC -   54

  CTG   54

47.5

77

24

57

 9

  395

2-12 70

W - SCC -   70

  CTG   70

61

94

25

66

 4

  575

  1. 3・82

W - SCC -   82

  CTG   82

74.5

112.5

28

72

 1

  840

  1. 4・104

 W - SCC - 104

  CTG 104

98

140

30

72.5

 1

1530

 

 

  1.      Kích thước
  2.      
  1.  Mã     hàng
  2.  (Ren mỏng)

Size ren

kết nối

Đường kính trong tối thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

(mm)

Tổng chiều dài

  1.  (mm)

Số lượng đóng gói

(cái)

Trọng lượng

1 cái

(g/ cái)

び・フレキ

     

(薄   鋼)

接続ネジ サイズ

最小内径

(㎜)

最大外径

(㎜)

取付ネジ長

(㎜)

  

(㎜)

袋入数

(個)

1個当重量

g/個)

1216

W - SCC - 19

CTC 19

14.5

36

15.5

40

10

100

3422

W - SCC - 25

CTC 25

19.5

43

15.5

40

10

120

  1. 1・  28

W - SCC - 31

CTC 31

25.5

50.5

18.5

46

10

190

1-1436

W - SCC - 39

CTC 39

33

60

21

49

10

265

1-1242

W - SCC - 51

CTC 51

38

64

23

54

10

280

  1. 2・54

W - SCC - 63

CTC 63

47.5

77

24

57

 9

375

2-1270

W - SCC - 75

CTC 75

61

94

25

66

 4

580

 

 

Liên hệ

CÔNG TY TNHH NIPPON SEAM VIỆT NAM

Địa chỉ : 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028 38 994 998 - Fax: 028 38 994 996
MST: 0313849440
Hotline : 0906 652 558 - Zalo: 0986 37 9933
 

Công ty mẹ: NIPPON SEAM KOGYO co.,ltd

本社    日本シーム工業株式会社

 

〔〒677-0006〕兵 庫 県 西 脇 市 羽 安 町 8 3 - 1
83-1 Hayasucho, Nishiwaki shi, Hyogo ken, Japan

〒677-0006〕
TEL(0795)23-4521       FAX(0795)22-4375

URL: http://www.nippon-seam.co.jp

 

Bản đồ

Nhà sản xuất Ống ruột gà lõi thép/inox và phụ kiện Đầu nối hàng đầu Nhật Bản