0906 652 558 | 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
Đầu nối ống ruột gà với ống thép luồn dây điện dạng thẳng bằng inox [Mã W-SCC]
■KK Connector W-SCC là đầu nối thẳng dùng để nối ống ruột gà KK-TUBE với ống thép luồn dây điện.
■Phần thân được làm bằng Inox SCS13 (SUS304).
■Để kết nối chịu nhiệt với ống KK-TUBE KS xin dùng loại S-W-SCC.
■Để kết nối chịu nhiệt với ống KK-TUBE KSWS xin dùng loại W-SCC-BR.
■Để kết nối không chịu nhiệt với ống KK-TUBE KS xin dùng loại N - W-SCC.
■Nếu có yêu cầu đánh bóng điện giải xin đặt hàng với loại W-SCC-EP. Vì sản xuất sau khi nhận đơn hàng nên quý khách vui lòng xác nhận thời gian giao hàng.
※Trường hợp thi công ngoài trời có thể dùng kết hợp với vật liệu làm kín để xử lý chống thấm nước hiệu quả cao hơn.
■ KK-コネクタ W-SCCTYPE は、KK-TUBEをPIPE等に接続するためのストレートコネクタです。
■ 本体は、ステンレスSCS13(SUS304)製です。
■KK-TUBE KSTYPE の耐熱接続には、S-W-SCCTYPEをご使用下さい。
■KK-TUBE KSWS TYPE の耐熱接続には、W-SCC-BRTYPEをご使用下さい。
■ KK-TUBE KS TYPE の非耐熱接続には、N-W-SCCTYPEをご使用下さい。
■ 電解研磨仕上げをご希望の場合は、W-SCC-EPと、ご発注ください。受注生産ですので、納期をご確認ください。
※ 屋外施工の場合、シール材等の併用により、効果の高い防水処理ができます。
|
|
Size ren kết nối |
Đường kính trong tối thiểu (mm) |
Đường kính ngoài tối đa (mm) |
Chiều dài phần ren nối (mm) |
Tổng chiều dài
|
Số lượng đóng gói (cái) |
Trọng lượng
(g/ cái) |
呼び・フレキ |
型 番 (厚 鋼) |
接続ネジ サイズ |
最小内径 (㎜) |
最大外径 (㎜) |
取付ネジ長 (㎜) |
全 長 (㎜) |
袋入数 (個) |
1個当重量 (g/個) |
1/2・ 16 |
W - SCC - 16 |
CTG 16 |
14.5 |
36 |
15.5 |
40 |
10 |
95 |
3/4・ 22 |
W - SCC - 22 |
CTG 22 |
19.5 |
43 |
15.5 |
40 |
10 |
120 |
|
W - SCC - 28 |
CTG 28 |
25.5 |
50.5 |
18.5 |
46 |
10 |
190 |
1-1/4・ 36 |
W - SCC - 36 |
CTG 36 |
33 |
60 |
21 |
49 |
10 |
235 |
1-1/2・ 42 |
W - SCC - 42 |
CTG 42 |
38 |
64 |
23 |
54 |
10 |
270 |
|
W - SCC - 54 |
CTG 54 |
47.5 |
77 |
24 |
57 |
9 |
395 |
2-1/2・ 70 |
W - SCC - 70 |
CTG 70 |
61 |
94 |
25 |
66 |
4 |
575 |
|
W - SCC - 82 |
CTG 82 |
74.5 |
112.5 |
28 |
72 |
1 |
840 |
|
W - SCC - 104 |
CTG 104 |
98 |
140 |
30 |
72.5 |
1 |
1530 |
|
|
Size ren kết nối |
Đường kính trong tối thiểu (mm) |
Đường kính ngoài tối đa (mm) |
Chiều dài phần ren nối (mm) |
Tổng chiều dài
|
Số lượng đóng gói (cái) |
Trọng lượng 1 cái (g/ cái) |
呼び・フレキ |
型 番 (薄 鋼) |
接続ネジ サイズ |
最小内径 (㎜) |
最大外径 (㎜) |
取付ネジ長 (㎜) |
全 長 (㎜) |
袋入数 (個) |
1個当重量 (g/個) |
1/2・16 |
W - SCC - 19 |
CTC 19 |
14.5 |
36 |
15.5 |
40 |
10 |
100 |
3/4・22 |
W - SCC - 25 |
CTC 25 |
19.5 |
43 |
15.5 |
40 |
10 |
120 |
|
W - SCC - 31 |
CTC 31 |
25.5 |
50.5 |
18.5 |
46 |
10 |
190 |
1-1/4・36 |
W - SCC - 39 |
CTC 39 |
33 |
60 |
21 |
49 |
10 |
265 |
1-1/2・42 |
W - SCC - 51 |
CTC 51 |
38 |
64 |
23 |
54 |
10 |
280 |
|
W - SCC - 63 |
CTC 63 |
47.5 |
77 |
24 |
57 |
9 |
375 |
2-1/2・70 |
W - SCC - 75 |
CTC 75 |
61 |
94 |
25 |
66 |
4 |
580 |