0906 652 558 | 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
Đầu nối ống ruột gà với hộp điện dạng thẳng bằng inox [Mã W-SCB]
■KK Connector W-SCB là đầu nối thẳng nối ống ruột gà KK-TUBE với hộp điện.
■Phần thân được làm bằng Inox SCS13 (SUS304).
■Để kết nối chịu nhiệt với ống KK-TUBE KS xin dùng loại S-W-SCB.
■Để kết nối chịu nhiệt với ống KK-TUBE KSWS xin dùng loại W-SCB-BR.
■Để kết nối không chịu nhiệt với ống KK-TUBE KS xin dùng loại N - W-SCB.
■Nếu có yêu cầu đánh bóng điện giải xin đặt hàng với loại W-SCB-EP. Vì sản xuất sau khi nhận đơn hàng nên quý khách vui lòng xác nhận thời gian giao hàng.
※Trường hợp thi công ngoài trời có thể dùng kết hợp với vật liệu làm kín để xử lý chống thấm nước hiệu quả cao hơn.
■Trường hợp có yêu cầuđầu nối với hộp điện cong 90° bằng inox thì hãy đặt hàng bằng mãW-SCA-90#. Có các size .... # (16~54)
※Về chi tiết vui lòng kiểm tra tờ rơi thông tin sản phẩm mới.
■KK-コネクタ W-SCBTYPE は、KK-TUBEをBOX等に接続するためのストレートコネクタです。
■本体は、ステンレスSCS13(SUS304)製です。
■KK-TUBE KSTYPE の耐熱接続には、S-W-SCBTYPEをご使用下さい。
■KK-TUBE KSWS TYPE の耐熱接続には、W-SCB-BRTYPEをご使用下さい。
■KK-TUBE KSTYPE の非耐熱接続には、N-W-SCBTYPEをご使用下さい。
■電解研磨仕上げをご希望の場合は、W-SCB-EPと、ご発注ください。受注生産ですので、納期をご確認ください。
※ 屋外施工の場合、シール材等の併用により、効果の高い防水処理ができます。
■ステンレス製90°アングルボックスコネクタをご要望の場合は、型番 W-SCA-90#にてご注文ください。取扱いサイズ…#(16~54)
※ 詳細につきましては、新商品ご案内チラシにてご確認ください。
Kích thước
|
Mã hàng (Ren dày) |
Size ren kết nối |
Đường kính trong tối thiểu (mm) |
Đường kính ngoài tối đa (mm) |
Chiều dài phần ren nối (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Số lượng đóng gói (cái) |
Trọng lượng 1 cái (g/cái) |
呼び・フレキ |
型 番 (厚 鋼) |
接続ネジ サイズ |
最小内径 (㎜) |
最大外径 (㎜) |
取付ネジ長 (㎜) |
全長 (㎜) |
袋入数 (個) |
1個当重量 (g/個) |
1/2 ・ 16 |
W - SCB - 16 |
CTG 16 |
14.5 |
36 |
12 |
39 |
10 |
90 |
3/4 ・ 22 |
W - SCB - 22 |
CTG 22 |
19.5 |
43 |
14 |
39 |
10 |
120 |
|
W - SCB - 28 |
CTG 28 |
25.5 |
51 |
16 |
47 |
10 |
200 |
1-1/4・ 36 |
W - SCB - 36 |
CTG 36 |
33 |
60 |
16 |
52 |
10 |
250 |
1-1/2・ 42 |
W - SCB - 42 |
CTG 42 |
38 |
64 |
18 |
55 |
10 |
315 |
|
W - SCB - 54 |
CTG 54 |
47.5 |
77 |
18 |
58 |
9 |
410 |
2-1/2・ 70 |
W - SCB - 70 |
CTG 70 |
61 |
93 |
23 |
66 |
4 |
620 |
|
W - SCB - 82 |
CTG 82 |
74.5 |
112.5 |
25.5 |
72 |
1 |
980 |
|
W - SCB - 104 |
CTG 104 |
98 |
140 |
30 |
72 |
1 |
1545 |
|
Kích thước
|
Mã hàng (Ren mỏng) |
Size ren kết nối |
Đường kính trong tối thiểu (mm) |
Đường kính ngoài tối đa (mm) |
Chiều dài phần ren nối (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Số lượng đóng gói (cái) |
Trọng lượng 1 cái (g/cái) |
呼 び・フレキ |
型 番 (薄 鋼) |
接続ネジ サイズ |
最小内径(㎜) |
最大外径(㎜) |
取付ネジ長 (㎜) |
全 長 (㎜) |
袋入数 (個) |
1個当重量 (g/個) |
|
1/2 ・ 16 |
W - SCB - 19 |
CTC 19 |
14.5 |
36 |
12 |
39 |
10 |
85 |
|
3/4 ・ 22 |
W - SCB - 25 |
CTC 25 |
19.5 |
43 |
14 |
39 |
10 |
120 |
|
1 ・ 28 |
W - SCB - 31 |
CTC 31 |
25.5 |
51 |
16 |
47 |
10 |
180 |
|
1-1/4・ 36 |
W - SCB - 39 |
CTC 39 |
33 |
60 |
16 |
52 |
10 |
215 |
|
1-1/2・ 42 |
W - SCB - 51 |
CTC 51 |
38 |
64 |
18 |
55 |
10 |
305 |
|
2 ・ 54 |
W - SCB - 63 |
CTC 63 |
47.5 |
77 |
18 |
58 |
9 |
430 |
|
2-1/2・ 70 |
W - SCB - 75 |
CTC 75 |
61 |
93 |
23 |
66 |
4 |
695 |
異径ストレートボックスコネクタ
Kích thước
|
Mã hàng (BOX) Ống ruột gà – Ren |
Ống ruột gà thích hợp |
Size ren Kết nối |
Đường kính trong tối thiếu (mm) |
Đường kính ngoài tối đa (mm) |
C hiều dài ren gắn (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Trọng lượng 1 cái (g/cái) |
呼 び・フレキ |
型 番(BOX) フレキ-ネジ |
適合フレキ (呼び) |
接続ネジ サイズ |
最小内径 (㎜) |
最大外径 (㎜) |
取付ネジ長 (㎜) |
全 長 (㎜) |
1個当重量 (g/個) |
1/2 ・ 16 |
W - SCB – 16-22 |
16 |
CTG22 |
14.5 |
40 |
14 |
39 |
108 |
3/4 ・ 22 |
W - SCB – 22-16 |
22 |
CTG16 |
16 |
43 |
12 |
38 |
120 |
Kích thước
|
Mã hàng (Ren mỏng) |
Size ren kết nối |
Đường kính trong tối thiểu (mm) |
Đường kính ngoài tối đa (mm) |
Chiều dài phần ren nối (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Số lượng đóng gói (cái) |
Trọng lượng 1 cái (g/cái) |
呼 び・フレキ |
型 番 (薄 鋼) |
接続 ネジ サイズ |
最小内径(㎜) |
最大外径(㎜) |
取付ネジ長 (㎜) |
全 長 (㎜) |
袋入数 (個) |
1個当重量 (g/個) |
1/2 ・ 16 |
W - SCB - 19 |
CTC 19 |
14.5 |
36 |
12 |
39 |
10 |
85 |
3/4 ・ 22 |
W - SCB - 25 |
CTC 25 |
19.5 |
43 |
14 |
39 |
10 |
120 |
1 ・ 28 |
W - SCB - 31 |
CTC 31 |
25.5 |
51 |
16 |
47 |
10 |
180 |
1-1/4・ 36 |
W - SCB - 39 |
CTC 39 |
33 |
60 |
16 |
52 |
10 |
215 |
1-1/2・ 42 |
W - SCB - 51 |
CTC 51 |
38 |
64 |
18 |
55 |
10 |
305 |
2 ・ 54 |
W - SCB - 63 |
CTC 63 |
47.5 |
77 |
18 |
58 |
9 |
430 |
2-1/2・ 70 |
W - SCB - 75 |
CTC 75 |
61 |
93 |
23 |
66 |
4 |
695 |