0906 652 558 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thống kê truy cập

Đầu nối ống ruột gà với ống thép luồn dây điện dạng thẳng bằng kẽm [Mã W-PCC]

Lượt xem : 3236
Liên hệ

KK Connector W-PCC là loại đầu nối thẳng dùng để gắn ống ruột gà KK-TUBE với ống thép.

Phần thân được làm bằng Kẽm đúc và được xử lý mạ điện kẽm.

Để kết nối chịu nhiệt với ống KK-TUBE KF xin dùng loại S-W-PCC.

Trường hợp thi công ngoài trời có thể dùng kết hợp với vật liệu làm kín để xử lý chống thấm nước hiệu quả cao hơn.

 

 

KK-コネクタ W-PCCTYPE は、KK-TUBEPIPE等に接続するためのストレートコネクタです。

本体は、亜鉛ダイカスト製で、亜鉛電気メッキ処理を施しております

KK-TUBE KFTYPE の耐熱接続には、S-W-PCCTYPE と御指定下さい。
   屋外施工の場合、シール材等の併用により、効果の高い防水処理ができます 
 
  1.   
  2. Kích thước
  3.       
  1. Mã    hàng

           (Ren   dày)
 

Size ren

kết nối

Đường kính trong tối thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

  1.  (mm)

Tổng chiều dài

(mm)

Số lượng đóng gói

(cái)

Trọng lượng 1 cái (g/cái)

び・フレキ

     

(厚   鋼)

接続ネジ サイズ

最小内径(㎜)

最大外径(㎜)

取付ネジ長

(㎜)

  

(㎜)

袋入数

(個)

1個当重量

g/個)

1410

W - PCC -  10-16

CTG16

9

30

15.5

34

10

    50

3812

W - PCC -  12-16

CTG16

11

30

15.5

36

10

    50

1216

  W - PCC -  16

CTG16

14.5

36

15.5

39

10

    80

3422

W - PCC -  22

CTG22

19.5

43

15.5

39

10

  100

  1. 1・28

W - PCC -  28

CTG28

25.5

51

18.5

47

10

  160

1-14 36

W - PCC -  36

CTG36

33

60

21

52

10

  210

1-12 42

W - PCC -  42

CTG42

38

64

23

55

10

  250

  1. 2・  54

W - PCC -  54

CTG54

47.5

77

24

58

  9

  350

2-12 70

W - PCC -  70

CTG70

61

93

25

66

  4

  550

  1. 3・  82

W - PCC -  82

CTG82

74.5

112.5

26

72

  1

  755

3-12 92

W - PCC -  92

CTG92

87

128

30

72

  1

1050

  1. 4・104

W - PCC - 104

CTG104

98

140

30

72

  1

1200

 

  1.      Kích thước
  2.       

Mã    hàng

       (Ren   mỏng)

Size ren

kết nối

Đường kính trong tối thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

  1.  (mm)

Tổng chiều dài

  1.  (mm)

Số lượng đóng

(cái)

Trọng lượng 1 cái (g/cái)

び・フレキ

     

(薄   鋼)

接続ネジ サイズ

最小内径(㎜)

最大外径(㎜)

取付ネジ長

(㎜)

  

(㎜)

袋入数

(個)

1個当重量

g/個)

1410

W - PCC -  10-19

CTC19

9

30

15.5

34

10

  50

3812

W - PCC -  12-19

CTC19

11

30

15.5

36

10

  50

1216

W - PCC - 19

CTC19

14.5

36

15.5

39

10

  80

3422

W - PCC - 25

CTC25

19.5

43

15.5

39

10

110

  1. 1・  28

W - PCC - 31

CTC31

25.5

51

18.5

47

10

170

1-1436

W - PCC - 39

CTC39

33

60

21

52

10

220

1-1242

W - PCC - 51

CTC51

38

64

23

55

10

255

  1. 2・  54

W - PCC - 63

CTC63

47.5

77

24

58

  9

350

2-1270

W - PCC - 75

CTC75

61

93

25

66

  4

535

 

 

Liên hệ

CÔNG TY TNHH NIPPON SEAM VIỆT NAM

Địa chỉ : 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028 38 994 998 - Fax: 028 38 994 996
MST: 0313849440
Hotline : 0906 652 558
 

Công ty mẹ: NIPPON SEAM KOGYO co.,ltd

本社    日本シーム工業株式会社

 

〔〒677-0006〕兵 庫 県 西 脇 市 羽 安 町 8 3 - 1
83-1 Hayasucho, Nishiwaki shi, Hyogo ken, Japan

〒677-0006〕
TEL(0795)23-4521       FAX(0795)22-4375

URL: http://www.nippon-seam.co.jp

 

Bản đồ

Nhà sản xuất Ống ruột gà lõi thép/inox và phụ kiện Đầu nối hàng đầu Nhật Bản