0906 652 558 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thống kê truy cập

Đầu nối với hộp điện cong 90° [Mã W-PCA-90]

Lượt xem : 2603
Liên hệ

KK Connector W-PCA-90 là loại đầu nối 90° nối ống ruột gà KK-TUBE với hộp điện. 

Phần thân size #10-#54 làm bằng Kẽm đúc được xử lý mạ điện kẽm.

Phần thân size #70-#82 làm bằng đồng thau được xử lý mạ điện kẽm.

Mặt trong phần ren kết nối có lồng ống lót (bushing) bằng nylon nên dây cáp điện không bịxước khi luồn vào. 

Ống lót này 2 màu phân biệt, màu xanh sử dụng cho ren dày, màu vàng sử dụng cho ren mỏng.

So với sản phẩm trước đây, bán kính cong được làm lớn hơn giúp dễ luồn dây hơn.

Trường hợp thi công ngoài trời có thể dùng kết hợp với vật liệu làm kín để xử lý chống thấm nước hiệu quả cao hơn.

Trường hợp có yêu cầuđầu nối với hộp điện cong 90° bằng inox thì hãy đặt hàng bằng mãW-SCA-90#.  Có các size .... # (1654) 

Về chi tiết vui lòng kiểm tra tờ rơi thông tin sản phẩm mới. 

 

KK-コネクタ W-PCA-90 TYPE は、KK-TUBEをBOX等に接続するため90度アングルコネクタです。 

本体サイズ#10-#54は、亜鉛ダイカスト製で、亜鉛電気メッキ処理を施しております。

本体サイズ#70-#82は、真鍮製で、亜鉛電気メッキ処理を施しております。

接続ネジの内側には、ナイロン製ブッシングが挿入済みで,入線時にケーブルを傷めません。

ブッシングは、厚鋼用には、青色。薄鋼用には、黄色で色分されております。

従来品に比べ、曲がりRを大きくし、入線し易くなりました。

※ 屋外施工の場合、シール材等の併用により、効果の高い防水処理ができます。

ステンレス製90°アングルボックスコネクタをご要望の場合は、型番 W-SCA-90#にてご注文ください。取扱いサイズ…#(16~54)

※ 詳細につきましては、新商品ご案内チラシにてご確認ください。 

 

W-PCA-90 hinh nd

 

Kích thước

Mã     hàng

Size ren

kết nối

Đường kính trong tối

thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối

đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

(mm)

Phần nhô ra

Số lượng đóng gói

(cái)

Trọng lượng 1 cái

(g/cái)

Chiều dài

(mm)

Chiều cao

(mm)

び・フレキ

     

接続ネジサイズ

最小内径

(㎜)

最大外径

(㎜)

取付ネジ長

(㎜)

  

袋入数

(個)

1個当重量

g/個)

(

高さ(㎜)

1410

W-PCA- 90  10-16

CTG 16

9

29.5

12

34

34

10

    70

3812

W-PCA-  90  12-16

CTG 16

11

30

12

34

34

10

    70

1216

W - PCA - 90 16

CTG 16

14.5

36

12

42

44

10

  115

3422

  W - PCA - 90 22

CTG 22

19.5

43

14

46

51

10

  155

  1. 1・28

W - PCA - 90 28

CTG 28

25.5

50.5

16

52

57

10

  230

1-1436

W - PCA - 90 36

CTG 36

33

60

16

60

65

  5

  315

1-1242

W - PCA - 90 42

CTG 42

38

64

18

65

70

  5

  390

  1. 2・54

W - PCA -  90 54

CTG 54

47.5

77

18

75

80

  3

  580

2-1270

W - PCA -  90 70

CTG 70

61

98.7

20

90

    127

  1

1680

  1. 3・82

W - PCA -  90 82

CTG 82

74.5

115.5

22

104

    128

  1

2400

 

  1.    Kích thước
Mã     hàng

Size ren

kết nối

Đường kính trong tối

thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối

đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

(mm)

Phần nhô ra

Số lượng đóng gói

(cái)

Trọng lượng

1 cái

(g/1 cái)

Chiều dài

(mm)

Chiều cao

(mm)

び・フレキ

     

接続ネジサイズ

最小内径

(㎜)

最大外径

(㎜)

取付ネジ長

(㎜)

  

袋入数

(個)

1個当重量

g/個)

(

高さ(㎜)

1410

W-PCA -90  10-19

CTC 19

9

29.5

12

34

  34

10

    70

3812

W-PCA -90  12-19

CTC 19

11

30

12

34

  34

10

    70

1216

W - PCA - 90 19

CTC 19

14.5

36

12

42

  44

10

  115

3422

W - PCA - 90 25

CTC 25

19.5

43

14

46

  51

10

  155

  1. 1・28

W - PCA - 90 31

CTC 31

25.5

50.5

16

52

  57

10

  230

1-1436

W - PCA - 90 39

CTC 39

33

60

16

60

  65

  5

  305

1-1242

W - PCA - 90 51

CTC 51

38

64

18

65

  70

  5

  400

  1. 2・54

W - PCA - 90 63

CTC 63

47.5

77

18

75

  80

  3

  590

2-1270

W - PCA - 90 75

CTC 75

61

98.7

20

90

     127

  1

1730

Liên hệ

CÔNG TY TNHH NIPPON SEAM VIỆT NAM

Địa chỉ : 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028 38 994 998 - Fax: 028 38 994 996
MST: 0313849440
Hotline : 0906 652 558 - Zalo: 0986 37 9933
 

Công ty mẹ: NIPPON SEAM KOGYO co.,ltd

本社    日本シーム工業株式会社

 

〔〒677-0006〕兵 庫 県 西 脇 市 羽 安 町 8 3 - 1
83-1 Hayasucho, Nishiwaki shi, Hyogo ken, Japan

〒677-0006〕
TEL(0795)23-4521       FAX(0795)22-4375

URL: http://www.nippon-seam.co.jp

 

Bản đồ

Nhà sản xuất Ống ruột gà lõi thép/inox và phụ kiện Đầu nối hàng đầu Nhật Bản