0906 652 558 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thống kê truy cập

Đầu nối với hộp điện cong 45° [Mã W-PCA-45]

Lượt xem : 2868
Liên hệ

KK Connector W-PCA-45 là đầu nối 45°  để nối ống ruột gà KK-TUBE với hộp điện.

Phần thân size #10-#54 làm bằng Kẽm đúc được xử lý mạ điện kẽm.

Phần thân size #70-#82 làm bằng đồng thau được xử lý mạ điện kẽm.

Mặt trong phần ren kết nối có lồng ống lót (bushing) bằng nylon nên dây cáp điện không bị xước khi luồn vào.

Ống lót này 2 màu phân biệt, màu xanh sử dụng cho ren dày, màu vàng sử dụng cho ren mỏng.

So với sản phẩm trước đây, bán kính cong được làm lớn hơn giúp dễ luồn dây hơn.

Ren mỏng 45° từ size #19-#75.

Trường hợp thi công ngoài trời có thể dùng kết hợp với vật liệu làm kín để xử lý chống thấm nước hiệu quả cao hơn.

 

KK-コネクタ W-PCA-45TYPE は、KK-TUBEをBOX等に接続するため45度アングルコネクタです。 

本体サイズ#10-#54は、亜鉛ダイカスト製で、亜鉛電気メッキ処理を施しております。

本体サイズ#70-#82は、真鍮製で、亜鉛電気メッキ処理を施しております。 

接続ネジの内側には、ナイロン製ブッシングが挿入済みで、入線時にケーブルを傷めません。

ブッシングは、厚鋼用には、青色。薄鋼用には、黄色で色分されております。 

従来品に比べ、曲がりRを大きくし、入線し易くなりました。

薄鋼45°は、#19-#75を御用意しております。 

※ 屋外施工の場合、シール材等の併用により、効果の高い防水処理ができます

 

W-PCA-45 hinh nd

 

 

  1.     Kích thước

Mã     hàng

Size ren

kết nối

Đường kính trong tối thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

(mm)

Phần nhô ra

Số lượng đóng gói

(cái)

Trọng lượng 1 cái

(g/cái)

Chiều dài (mm)

Chiều cao (mm)

び・フレキ

        

接続

ネジ

サイズ

最小内径

(㎜)

最大外径

(㎜)

取付ネジ長

(㎜)

  

袋入数

(個)

1個当重量

g/個)

  

(㎜)

  

(㎜)

1410

W-PCA  -    4510-16

CTG 16

9

29.5

12

25

38

10

    65

3812

W-PCA  -     4512-16

CTG 16

11

30

12

27

39

10

    65

1216

W - PCA - 45 16

CTG 16

14.5

36

12

34

48

10

  100

3422

W - PCA - 45 22

CTG 22

19.5

43

14

37

55

10

  140

  1. 1・ 28

W - PCA - 45 28

CTG 28

25.5

50.5

16

48

63

10

  215

1-1436

W - PCA - 45 36

CTG 36

33

60

16

50

70

  5

  275

1-1242

W - PCA - 45 42

CTG 42

38

64

18

55

75

  5

  335

  1. 2・ 54

W - PCA - 45 54

CTG 54

47.5

77

18

63

86

  3

  485

2-1270

W - PCA - 45 70

CTG 70

61

98.7

20

79

107

  1

1425

  1. 3・ 82

W - PCA - 45 82

CTG 82

74.5

115.5

22

92

121

  1

2000

 

Kích thước

 

Mã    hàng

Size ren

kết nối

Đường kính trong tối thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

(mm)

Phần nhô ra

Số lượng đóng gói

(cái)

Trọng lượng 1 cái

(g/cái)

Chiều dài (mm)

Chiều cao (mm)

び・フレキ

      

接続

ネジ

サイズ

最小内径

(㎜)

最大外径

(㎜)

取付ネジ長

(㎜)

  

袋入数

(個)

1個当重量

g/個)

  

(㎜)

  

(㎜)

1216

W - PCA - 45 19

CTC 19

14.5

36

12

34

  48

10

  100

3422

W - PCA - 45 25

CTC 25

19.5

43

14

37

  55

10

  145

  1. 1・ 28

W - PCA - 45 31

CTC 31

25.5

50.5

16

48

  63

10

  210

1-1436

W - PCA - 45 39

CTC 39

33

60

16

50

  70

  5

  265

1-1242

W - PCA - 45 51

CTC 51

38

64

18

55

  75

  5

  350

  1. 2・ 54

W - PCA - 45 63

CTC 63

47.5

77

18

63

  86

  3

  515

2-1270

W - PCA - 45 75

CTC 75

61

98.7

20

79

    107

  1

1360

 

 

 

 

 

 

Liên hệ

CÔNG TY TNHH NIPPON SEAM VIỆT NAM

Địa chỉ : 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028 38 994 998 - Fax: 028 38 994 996
MST: 0313849440
Hotline : 0906 652 558
 

Công ty mẹ: NIPPON SEAM KOGYO co.,ltd

本社    日本シーム工業株式会社

 

〔〒677-0006〕兵 庫 県 西 脇 市 羽 安 町 8 3 - 1
83-1 Hayasucho, Nishiwaki shi, Hyogo ken, Japan

〒677-0006〕
TEL(0795)23-4521       FAX(0795)22-4375

URL: http://www.nippon-seam.co.jp

 

Bản đồ

Nhà sản xuất Ống ruột gà lõi thép/inox và phụ kiện Đầu nối hàng đầu Nhật Bản