0906 652 558 | 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
Đầu nối trung gian 2 ống ruột gà bằng kẽm [Mã KJ & KJW]
■KK Connector KJlà đầu nối trung gian để nối giữa hai ống ruột gà KK- TUBE cùng loại.
■KK Connector KJW là đầu nối trung gian thoát nước giữa hai ống ruột gà KK-TUBE cùng loại.
■Cả hai loại đều làm bằng kẽm đúc và được thực hiện xử lý mạ điện kẽm.
※Trường hợp thi công ngoài trời có thể dùng kết hợp với các chất làm kín để xử lý chống thấm nước hiệu quả cao hơn.
■KK-コネクタ KJTYPE はKK-TUBE 同士の中間接続用のコネクタです。
■KK-コネクタ KJW TYPE はKK-TUBE 同士の中間水抜続用のコネクタです。
■両TYPE とも、亜鉛ダイカスト製で、亜鉛電気メッキ処理を施しています。
※ 屋外施工の場合、シール材等の併用により、効果高い防水処理ができます。
Kích thước |
Mã hàng |
Size ống ruột gà kết nối |
Đường kính trong tối thiểu (mm) |
Đường kính ngoài tối đa (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Số lượng đóng gói (cái) |
Trọng lượng 1 cái (g/ cái) |
呼び・フレキ |
型 番 |
接続フレキサイズ |
最小内径 (㎜) |
最大外径 (㎜) |
全長 (㎜) |
袋入数 (個) |
1個当重量 (g/個) |
3/8・ 12 |
KJ - 12 |
12 |
11 |
29.5 |
40 |
10 |
55 |
1/2・ 16 |
KJ - 16 |
16 |
14.5 |
36 |
50 |
10 |
100 |
3/4・ 22 |
KJ - 22 |
22 |
19.5 |
43 |
50 |
10 |
140 |
|
KJ - 28 |
28 |
25.5 |
50.5 |
55 |
10 |
225 |
1-1/4・ 36 |
KJ - 36 |
36 |
33 |
60 |
55 |
10 |
260 |
1-1/2・ 42 |
KJ - 42 |
42 |
38 |
64 |
60 |
9 |
280 |
|
KJ - 54 |
54 |
47.5 |
77 |
60 |
6 |
400 |
2-1/2・ 70 |
KJ - 70 |
70 |
61 |
94 |
70 |
4 |
590 |
|
KJ - 82 |
82 |
74.5 |
112.5 |
82 |
1 |
1020 |
3-1/2・ 92 |
KJ - 92 |
92 |
87 |
128 |
85 |
1 |
1475 |
|
KJ - 104 |
104 |
98 |
140 |
87 |
1 |
1565 |
|
Kích thước |
Mã hàng |
Size ống ruột gà kết nối |
Đường kính trong tối thiểu (mm) |
Đường kính ngoài tối đa (mm) |
Tổng chiều dài (mm) |
Số lượng đóng gói (cái) |
Trọng lượng 1 cái (g/cái) |
呼び・フレキ |
型 番 |
接続フレキサイズ |
最小内径 ㎜) |
最大外径 (㎜) |
全 長 (㎜) |
袋入数 (個) |
1個当重量 (g/個) |
|
3/8・ 12 |
KJW - 12 |
12 |
11 |
29.5 |
40 |
10 |
57 |
|
1/2・ 16 |
KJW - 16 |
16 |
14.5 |
36 |
50 |
10 |
95 |
|
3/4・ 22 |
KJW - 22 |
22 |
19.5 |
43 |
50 |
10 |
130 |
|
|
KJW - 28 |
28 |
25.5 |
50.5 |
55 |
10 |
210 |
|
1-1/4・ 36 |
KJW - 36 |
36 |
33 |
60 |
55 |
10 |
235 |
|
1-1/2・ 42 |
KJW - 42 |
42 |
38 |
64 |
60 |
9 |
270 |
|
|
KJW - 54 |
54 |
47.5 |
77 |
60 |
6 |
390 |
|
2-1/2・ 70 |
KJW - 70 |
70 |
61 |
94 |
70 |
4 |
580 |
|
|
KJW - 82 |
82 |
74.5 |
112.5 |
82 |
1 |
1000 |
|
3-1/2・ 92 |
KJW - 92 |
92 |
87 |
128 |
85 |
1 |
1450 |
|
|
KJW - 104 |
104 |
98 |
140 |
87 |
1 |
1540 |