0906 652 558 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thống kê truy cập

Ống ruột gà trần cấu tạo interlock [Mã KF & KS]

Lượt xem : 867

Ống ruột gà trần cấu tạo interlock

Độ chịu lực đè cao

Độ bền kéo cao

Mã KS có lõi là inox nên chống ăn mòn cao

Mã KF có lõi là thép dãi mạ kẽm nhúng nóng
Sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản
Liên hệ

  Loại KK-TUBE KF là dạng ống làm bằng thép dải mạ kẽm có cấu tạo INTER LOCK.

 Loại KK-TUBE KS là dạng ống làm bằng Inox dải có cấu tạo INTER LOCK.

  Do không có lớp vỏ bọc, trọng lượng nhẹ, độ chịu lực đè và độ bền kéo cao.

  Có tính linh hoạt tt, kết nối điện với các phụ kiện cũng rất tốt.

  Loại KS được làm bằng Inox nên chống ăn mòn tốt.

  Loại KS đang có tồn kho từ size #16-104, #92 thì sẽ sản xuất khi nhận đơn hàng.

 Khi sử dụng loại KF/KS  ở môi trường trên 80℃ cần sử dụng kèm với những phụ kiện có thể chịu nhiệt sau:

  1.        Đầu nối chịu nhiệt nối với hộp điện: S-W-PCB (bằng Kẽm, khuyến dùng ở nhiệt độ dưới 120)   S-W-SCB (bằng INOX)
  2.        Đầu nối chịu nhiệt nối với ống thép: S-W- PCC (bằng Kẽm, khuyến dùng ở nhiệt độ dưới 120)  S-W-SCC (bằng INOX)
  3.   Khi sử dụng loại KF/KS ở môi trường -20 80 nên sử dụng kèm với những phụ kiện dành cho ống trần không vỏ bọc sau:
  4.       Đầu nối hộp điện chuyên dụng:  N-W-PCB   (Kẽm)   N-W-SCB (Inox)
  5.       Đầu nối ống thép chuyên dụng:  N-W-PCC   (Kẽm)   N-W-SCC (Inox)
        1.                                                                                                                                                             
    1. ■ KK-TUBE KFTYPE は、インターロック構造の亜鉛メッキ鋼帯製のチューブです。
  6. KK-TUBE KS TYPE は、インターロック構造のステンレス鋼帯製のチューブです。
  7. 被覆が無く、軽量で、耐扁平強度引張強度に優れています。                                                               
  8.  可動性に特に富み、付属品との電気的接続性にも優れています。
  9. KSTYPE は、ステンレス鋼帯の使用により、耐腐食性に優れています。                          
  10. KSTYPE は、#16-104まで在庫しておりますが、#92は受注生産となります。                                                                             
  11. KF/KS TYPE を、80℃以上の環境でご使用になるには耐熱対応付属品をご使用下さい。                
  12.     耐熱BOXコネクタ:S-W-PCB(亜鉛製※推奨:常時120℃以下) S-W-SCB(SUS製)                
  13.     耐熱PI P Eコネクタ:S-W-PCC(亜鉛製※推奨:常時120℃以下) S-W-SCC(SUS製)
  14. KF/KSTYPE を、-20~80℃の環境でご使用になるには被覆無フレキ対応付属品が最適です。 (#16~28のみ)     
  15.     専用BOXコネクタ :N-W-PCB(亜鉛製) N-W-SCB(SUS製)                
  16.     専用PI P Eコネクタ:N-W-PCC(亜鉛製)N-W-SCC(SUS製)

  17. >>> 
  18. Bảng thông số ống ruột gà inox 304 (cấu tạo interlock), mã KS:
  19.  
  20. Size (inch)

    hàng

      

    ĐK trong

     tối thiểu

    最小内径(mm)

    ĐK ngoài

     tối đa

    最大外径(mm)

    Bán kính uốn cong (mặt trong)

    曲げ半径(内-内側)

    Chiều dài

    1 cuộn

    (m)

    Trọng lượng

    1 cuộn

    定尺重量(kg)

    Tồn kho

    在庫区分

    Bán kính khuyến dùng

    推奨使用半径(mm)

    Bán kính sử dụng cố định

    固定使用半径(mm)

    12

    KS -16

    15.8

    18.6

    110

    50

    50

    18

    x

    34

    KS -22

    20.8

    23.8

    140

    70

    30

    12

    x

    1

    KS -28

    26.4

    29.8

    180

    80

    30

    17

    x

    1-14

    KS -36

    35.0

    38.5

    250

    120

    20

    16

    x

    1-12

    KS -42

    40.0

    44.0

    275

    180

    20

    18

    x

    2

    KS -54

    51.3

    55.3

    450

    250

    20

    28

    x

    2-12

    KS -70

    63.0

    69.0

    600

    300

    10

    16

    x

    3

    KS -82

    78.0

    83.5

    700

    350

    10

    19

    x

    3-12

    KS -92

    88.9

    96.0

    1000

    900

    5

    11

    x

    4

    KS -104

    101.6

    107.0

    1200

    1000

    5

    12

    x

  21. Bảng thông số ống ruột gà lõi thép (cấu tạo ineterlock), mã KF:
  22.  
  23. Size (inch)

    hàng

      

    ĐK trong

    tối thiểu

    最小内径

    (㎜)

    ĐK ngoài

    tối đa

    最大外径

    (㎜)

    Bán kính uốn cong (mặt trong)

    曲げ半径(内-内側)

    Chiều dài 1 cuộn

       

    m

    Trọng lượng 1 cuộn

    定尺重量

    (㎏)

    Tồn kho

    在庫区分

    Bán kính khuyến dùng

    推奨使用半径(mm)

    Bán kính sử dụng cố định

    固定使用半径(mm)

    14

    KF -10

    10.0

    12.8

    80

    35

    50

    9

    x

    38

    KF -12

    12.3

    15.5

    90

    45

    50

    9

    x

    12

    KF -16

    15.8

    18.6

    110

    50

    50

    18

    x

    34

    KF -22

    20.8

    23.8

    140

    70

    30

    12

    x

    1

    KF -28

    26.4

    29.8

    180

    80

    30

    17

    x

    1-14

    KF -36

    35.0

    38.5

    250

    120

    20

    16

    x

    1-12

    KF -42

    40.0

    44.0

    275

    180

    20

    18

    x

    2

    KF -54

    51.3

    55.3

    450

    250

    20

    28

    x

    2-12

    KF -70

    63.0

    69.0

    600

    300

    10

    16

    x

    3

    KF -82

    78.0

    83.5

    700

    350

    10

    19

    x

    3-12

    KF -92

    88.9

    96.0

    1000

    900

    5

    11

    x

    4

    KF - 104

    101.6

    107.0

    1200

    1000

    5

    12

    x

 

 

 
 

 

 

Liên hệ

CÔNG TY TNHH NIPPON SEAM VIỆT NAM

Địa chỉ : 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028 38 994 998 - Fax: 028 38 994 996
MST: 0313849440
Hotline : 0906 652 558
 

Công ty mẹ: NIPPON SEAM KOGYO co.,ltd

本社    日本シーム工業株式会社

 

〔〒677-0006〕兵 庫 県 西 脇 市 羽 安 町 8 3 - 1
83-1 Hayasucho, Nishiwaki shi, Hyogo ken, Japan

〒677-0006〕
TEL(0795)23-4521       FAX(0795)22-4375

URL: http://www.nippon-seam.co.jp

 

Bản đồ

Nhà sản xuất Ống ruột gà lõi thép/inox và phụ kiện Đầu nối hàng đầu Nhật Bản