0906 652 558 | 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
Danh mục sản phẩm
Thống kê truy cập
Ống ruột gà bọc nhựa POLIETYLEN chịu hoá chất (HALOGEN FREE) [Mã KPE]
Ống ruột gà bọc nhựa polietylen
Chịu hóa chất rất tốt
Chịu dầu cũng rất tốt
Halogen free
Thân thiện với môi trường
Được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất...
■ 可塑剤移行や、毒性の問題が生じません
■ 塩素を含まないので、焼却してもダイオキシンが発生しない、環境にやさしい被覆素材です
■ 可動性が有り、付属品との電気的接続性にも優れています
■ KPE TYPE の被覆ビニル成形色は、黒色のみです
TÍNH CHỊU HÓA CHẤT / CHỊU CÁC CHẤT HÒA TAN CỦA KPE /KPEの耐溶剤性/耐薬品性
Dung dịch hoà tan溶剤 |
Nồng độ 濃度 |
Nhiệt độ温度 |
|
21 ° c |
60 ° c |
||
Axit acetic・酢酸 |
100% |
○ |
○ |
Acetone・アセトン |
100% |
X |
X |
Benzen・ベンゼン |
100% |
X |
X |
Butyl alcohol・ブチルアルコール |
100% |
○ |
○ |
Diethylene glycol・ジエチレングリコール |
100% |
○ |
○ |
Ethyl acetate・酢酸エチル |
100% |
△ |
X |
Ethyl alcohol・エチルアルコール |
35-100% |
○ |
○ |
Ethyl ether・エチルエーテル |
100% |
X |
X |
Glycerin・グリセリン |
100% |
○ |
○ |
Dầu thô・鉱油 |
100% |
△ |
X |
Naphtha・ナフサ |
100% |
△ |
X |
Propyl alcohol・プロピルアルコール |
100% |
○ |
○ |
Propylene glycol・プロピレングリコール |
100% |
○ |
○ |
Toluene・トルエン |
100% |
X |
X |
Xylene・キシレン |
100% |
X |
X |
○:Hoàn toàn không bị thẩm thấu/ 全然侵されない
△:Bị thẩm thấu đôi chút/ 多少侵される
×:Bị thẩm thấu nhiều/ よく侵される
Size (inch) 呼 び |
Mã hàng 型 番 |
ĐK trong tối thiểu 最小内径 (㎜) |
ĐK ngoài tối đa 最大外径 (㎜) |
Bán kính uốn cong (mặt trong) 曲げ半径内-内側 |
Chiều dài 1 cuộn 定 尺 (m) |
Trọng lượng 1 cuộn 定尺重量 (㎏) |
Tồn kho 在庫区分 |
Bán kính sử dụng cố định (mm) 固定使用半径(㎜) |
|||||||
1/4 |
KPE - 10 |
10.0 |
15.2 |
80 |
50 |
9 |
x |
3/8 |
KPE - 12 |
12.3 |
17.8 |
90 |
50 |
10 |
x |
1/2 |
KPE - 16 |
15.8 |
21.1 |
110 |
50 |
13 |
x |
3/4 |
KPE - 22 |
20.8 |
26.5 |
140 |
30 |
11 |
x |
1 |
KPE - 28 |
26.4 |
33.2 |
180 |
30 |
16 |
x |
1-1/4 |
KPE - 36 |
35.0 |
42.0 |
250 |
20 |
14 |
x |
1-1/2 |
KPE - 42 |
40.0 |
48.1 |
300 |
20 |
18 |
x |
2 |
KPE - 54 |
51.3 |
60.1 |
450 |
20 |
22 |
x |
○:Hoàn toàn không bị thẩm thấu/ 全然侵されない △:Bị thẩm thấu đôi chút/ 多少侵される ×:Bị thẩm thấu nhiều/ よく侵される ×:よく侵される△:多少侵される ×:よく侵される |