※Đầu nối ống ruột gà lõi thép với hộp điện, bằng kẽm, ren kết nối M.
Sử dụng trong trường hợp thiết bị có ren kết nối M, không thể dùng đầu nối ren hệ inch thông dụng được.
Size (inch) 呼 び |
Ống ruột gà kết nối 接続 フレキ |
Size ren kết nối 接続ネジサイズ |
Mã hàng 型 番 |
ĐK trong tối thiểu (mm) 最小内径(mm) |
ĐK ngoài tối đa (mm) 最大外径(mm) |
Chiều dài ren gắn 取付ネジ長(mm) |
Tổng chiều dài 全長(mm) |
Trọng lượng 1 cái 1個当重量 (g/個) |
Số lượng đóng gói (cái) 袋入数 (個) |
1/2 |
16 |
M20× 1.5 |
W-PCB-16-M20 |
14.5 |
36 |
12 |
35 |
80 |
10 |
3/4 |
22 |
M25× 1.5 |
W-PCB-22-M25 |
19.5 |
43 |
14 |
39 |
105 |
10 |
※Nắp bảo vệ đầu nối kim loại
金属製コネクタ用保護カバー
★★★★★Việc sử dụng đầu nối bằng thép hay kẽm kết hợp với nắp bảo vệ W-JK sẽ giúp bảo vệ đầu nối khỏi các tác động bên ngoài, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm được chi phí rất nhiều.★★★★★
■ Hãy sử dụng nắp bảo vệ sau khi thi công các loại đầu nối kim loại (Không dùng cho đầu nối nhựa W-JCB).
■ Được làm bằng Nylon 66 (PA66).
■ Nhựa PA66 rất tốt trong việc chống ăn mòn, chịu dầu, chịu hóa chất và cách điện tốt.
■ 各種金属製コネクタ施工後の保護用カバーとしてご使用下さい(W-JCBには取付けできません)
■ 本体は66ナイロン(PA66)製です
■ PA66樹脂は耐食性、耐油性、耐薬品性及び電気絶縁性に優れています
Size (inch) 呼び |
Size connector kết nối 接続コネクタサイズ |
Mã Hàng 型 番 |
Trọng lượng 重量 (g/個) |
1/2 |
16 |
W-JK-16 |
8 |
3/4 |
22 |
W-JK-22 |
10 |
1 |
28 |
W-JK-28 |
15 |