BẢNG GIÁ THAM KHẢO ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP BỌC NHỰA PVC (Cập nhật 2022.10)
ỐNG RUỘT GÀ BỌC NHỰA VINYL CHỊU THỜI TIẾT 【Sản Phẩm Thông Dụng】
■Loại CV được bọc bên ngoài loại nhựa VINYL chịu thời tiết tốt, bên trong ống được làm bằng thép dải mạ kẽm cấu
tạo dạng Square lock.
■ Có tính linh hoạt cao, kết nối điện với các phụ kiện cũng rất tốt.
■ Màu vỏ bọc nhựa của loại CV này chỉ có màu đen.
■CVTYPE は、スクエアロック構造の亜鉛メッキ鋼帯製のチューブに、 耐候性に優れたビニルを被覆しております。
■可動性に特に富み、付属品との電気的接続性にも優れています。
■CVTYPE の、被覆ビニルの成形色は、黒色のみです。
Kích thước (inch) 呼 び |
Mã Hàng 型 番 |
Đường kính trong(mm) 内径(㎜) |
Đường kính Ngoài (mm) 外 径(㎜) |
Chiều dài 1 cuộn (m) 定 尺(m) |
Đơn giá 1M (VNĐ) |
1/4 |
CV - 10 |
9.7 |
14.1 |
50 |
10,340 |
3/8 |
CV - 12 |
11.65 |
16.1 |
50 |
12,000 |
1/2 |
CV - 16 |
14.65 |
19.8 |
50 |
15,720 |
3/4 |
CV - 22 |
19.6 |
25.1 |
30 |
20,260 |
1 |
CV - 28 |
24.55 |
31.3 |
30 |
26,470 |
1-1/4 |
CV - 36 |
31.5 |
39.0 |
20 |
37,220 |
1-1/2 |
CV - 42 |
37.4 |
46.2 |
20 |
45,070 |
2 |
CV - 54 |
50.0 |
60.0 |
20 |
74,430 |
2-1/2 |
CV - 70 |
62 |
71.5 |
10 |
155,880 |
3 |
CV - 82 |
73 |
83.5 |
10 |
199,290 |
4 |
CV - 104 |
98 |
110.5 |
10 |
406,440 |