0906 652 558 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thống kê truy cập

Đâu nối miệng chuông dạng vòng đệm chịu áp lưc chống cháy nổ [Mã KXP-G]

Lượt xem : 2320

Đầu nối chống cháy nổ [Mã KXP-G]

ốc siết cáp kiểu miệng chuông, đưa cáp ra khỏi hộp điện

Cấu tạo chống cháy nổ: d2G4

Bằng đồng mạ niken

Cấu tạo kiểu vòng đệm chịu áp lực, và siết cáp như cable gland 
Liên hệ

KK Connector KXP-G là đầu nối miệng chuông có vòng đệm chịu áp lực để đưa cáp điện khỏi hộp điện.

  1. Phần thân được làm bằng đồng thau và xử lý mạ Niken.                                                                                                                         
  2. Cấu tạo chống cháy nổ: d2G4                                                                                                                                                                                            
  3. Các sản phẩm vòng đệm cáp thông thường (Đường kính trong = Đường kính ngoài cáp sử dụng +1mm) cần đặt hàng riêng và đôi khi kỳ hạn giao hàng lâu hơn.

    Khi đặt hàng xin báo cho chúng tôi đường kính ngoài của cáp đang dùng và xác nhận lại thời gian giao hàng.

Size #36 trở lên các sản phẩm loại F, G, W, S có chung kiểu vòng đệm.

Đối với phần ren kết nối khi sử dụng ngoài trời cần thực hiện xử lý chống thấm nước (như dùng ang keo dán, trát kín…)

 

KK-コネクタ KXP-GTYPE は、ケーブルをBOX等より引出するための耐圧パッキン式ベルマウスコネクタです。

本体は、真鍮製で、ニッケルメッキ処理を施しております。

防爆構造:d2G4

従来型ケーブルパッキン(内径は使用ケーブル外径+1㎜)の取り扱いは、別注となり、納期をいただく事があります。

  ご発注の際は、ご使用のケーブル外径をお知らせの上、納期をご確認下さい。

#36以上は、F、G、W、S型でパッキンが共通です。

屋外で使用されるネジ接続部には、防水処理(シールテープ、コーキング等)を施してください。

 

KXP-G hinh nd

 

  1.   

Kích thước

(inch)

Mã     hàng

Phạm vi cáp thích hợp

(mm)

Size ren

kết nối

Đường kính trong tối thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

(mm)

Tổng chiều dài

(mm)

Trọng lượng

1 cái

(g/cái)

  

型     番

適合ケーブル範囲(㎜)

接続ネジサイズ

最小内径

(㎜)

最大外径

(㎜)

取付ネジ長(㎜)

(㎜)

1個当重量(g/個)

12

KXP – 1606G

  3.8-5.7

  PF  2

14

34

16

  74

  215

KXP – 1608G

  5.8-7.7

KXP – 1610G

  7.8-9.7

KXP – 1611G

  8.8-10.7

KXP – 1612G

  9.8-11.7

34

KXP – 2210G

  7.8-9.7

  PF  34

19

41

17

  80

  315

KXP – 2212G

  9.8-11.7

KXP – 2214G

11.8-13.7

KXP – 2216G

13.8-15.7

1

KXP – 2814G

11.8-13.7

  PF   1

24

45

18

  84

  400

KXP – 2816G

13.8-15.7

KXP – 2818G

15.8-17.7

KXP – 2820G

17.8-19.7

1-14

KXP – 3618G

15.8-17.7

PF1-14

32

56

20

  94

  620

KXP – 3620G

17.8-19.7

KXP – 3622G

19.8-21.7

KXP – 3624G

21.8-23.7

KXP – 3626G

23.8-25.7

1-12

KXP – 4226G

23.8-25.7

PF 1-12

38

64

22

  99

  825

KXP – 4228G

25.8-27.7

KXP – 4230G

27.8-29.7

KXP – 4232G

29.8-31.7

2

KXP – 5430G

27.8-29.7

   PF  2

49

80

24

106

1315

KXP – 5432G

29.8-31.7

KXP – 5434G

31.8-33.7

KXP – 5436G

33.8-35.7

2-12

KXP - 70G

38-46

PF 2-12

60

96

26

115

2110

Liên hệ

CÔNG TY TNHH NIPPON SEAM VIỆT NAM

Địa chỉ : 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028 38 994 998 - Fax: 028 38 994 996
MST: 0313849440
Hotline : 0906 652 558 - Zalo: 0986 37 9933
 

Công ty mẹ: NIPPON SEAM KOGYO co.,ltd

本社    日本シーム工業株式会社

 

〔〒677-0006〕兵 庫 県 西 脇 市 羽 安 町 8 3 - 1
83-1 Hayasucho, Nishiwaki shi, Hyogo ken, Japan

〒677-0006〕
TEL(0795)23-4521       FAX(0795)22-4375

URL: http://www.nippon-seam.co.jp

 

Bản đồ

Nhà sản xuất Ống ruột gà lõi thép/inox và phụ kiện Đầu nối hàng đầu Nhật Bản