0906 652 558 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thống kê truy cập

Đâu nối miệng chuông dạng mơ loại vòng đệm chịu áp lưc chống cháy nổ [Mã KXP-B]

Lượt xem : 3130

Đầu nối chống cháy nổ [Mã KXP-B]

Là ốc siết cáp kiểu miệng chuông, đưa cáp ra khỏi hộp điện

Cấu tạo chống cháy nổ: d2G4

Bằng đồng mạ niken

Cấu tạo kiểu vòng đệm chịu áp lực, và siết cáp như cable gland 
Liên hệ

  KK Connector KXP-B là đầu nối miệng chuông dạng mở có vòng đệm chịu áp lực để đưa cáp điện khỏi hộp điện.

  Phần thân được làm bằng đồng thau và xử lý mạ Niken

Cấu tạo chống cháy nổ: d2G4

Các sản phẩm vòng đệm cáp thông thường (Đường kính trong = Đường kính ngoài cáp sử dụng +1mm) cần đặt hàng riêng và cũng có khi kỳ hạn giao hàng lâu hơn. Khi đặt hàng xin báo cho chúng tôi đường kính ngoài của cáp đang dùng và xác nhận lại thời gian giao hàng.

Đối với phần ren kết nối khi sử dụng ngoài trời cần thực hiện xử lý chống thấm nước (như dùng băng keo dán, trát kín…)

 

KK-コネクタ KXP-BTYPE は、ケーブルをBOX等より引出するための開放型耐圧パッキン式ベルマウスコネクタです。

本体は、真鍮製で、ニッケルメッキ処理を施しております。

防爆構造:d2G4

従来型ケーブルパッキン(内径は使用ケーブル外径+1㎜)の取り扱いは、別注となり、納期をいただく事があります。

   ご発注の際は、ご使用のケーブル外径をお知らせの上、納期をご確認下さい。

屋外で使用されるネジ接続部には、防水処理(シールテープ、コーキング等)を施してください。

 

KXP-B hinh nd

 

Kích thước (inch)

Mã    hàng

Phạm vi cáp thích hợp

(mm)

Size ren

kết nối

Đường kính trong tối thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

(mm)

Tổng chiều dài

(mm)

Trọng lượng

1 cái

(g/cái)

  

   

適合ケーブル

範囲(㎜)

接続ネジ

サイズ

最小内径

(㎜)

最大外径

(㎜)

取付ネジ長(㎜)

(㎜)

1個当重量(g/個)

12

KXP - 1606B

  3.8-5.7

PF12

14

34

16

  65

    160

KXP - 1608B

  5.8-7.7

KXP - 1610B

  7.8-9.7

KXP - 1611B

  8.8-10.7

KXP - 1612B

  9.8-11.7

34

KXP - 2210B

  7.8-9.7

PF34

19

41

17

  71

    220

KXP - 2212B

  9.8-11.7

KXP - 2214B

11.8-13.7

KXP - 2216B

13.8-15.7

1

KXP - 2814B

11.8-13.7

    PF  1

24

45

18

  75

    300

KXP - 2816B

13.8-15.7

KXP - 2818B

15.8-17.7

KXP - 2820B

17.8-19.7

1-14

KXP - 3618B

15.8-17.7

PF1-14

32

56

20

  82

    465

KXP - 3620B

17.8-19.7

KXP - 3622B

19.8-21.7

KXP - 3624B

21.8-23.7

KXP - 3626B

23.8-25.7

KXP - 3628B

25.8-27.7

1-12

KXP - 4226B

23.8-25.7

PF 1-12

38

64

22

  85

    565

KXP - 4228B

25.8-27.7

KXP - 4230B

27.8-29.7

KXP - 4232B

29.8-31.7

2

KXP - 5430B

27.8-29.7

   PF    2

49

80

24

  91

    865

KXP - 5432B

29.8-31.7

KXP - 5434B

31.8-33.7

KXP - 5436B

33.8-35.7

2-12

  KXP - 70B

 ※ 38-46

PF 2-12

60

96

26

  101

  1485

Liên hệ

CÔNG TY TNHH NIPPON SEAM VIỆT NAM

Địa chỉ : 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028 38 994 998 - Fax: 028 38 994 996
MST: 0313849440
Hotline : 0906 652 558 - Zalo: 0986 37 9933
 

Công ty mẹ: NIPPON SEAM KOGYO co.,ltd

本社    日本シーム工業株式会社

 

〔〒677-0006〕兵 庫 県 西 脇 市 羽 安 町 8 3 - 1
83-1 Hayasucho, Nishiwaki shi, Hyogo ken, Japan

〒677-0006〕
TEL(0795)23-4521       FAX(0795)22-4375

URL: http://www.nippon-seam.co.jp

 

Bản đồ

Nhà sản xuất Ống ruột gà lõi thép/inox và phụ kiện Đầu nối hàng đầu Nhật Bản