0906 652 558 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

Thống kê truy cập

Đâu nối vơi ống điện dạng mơ loại vòng đệm chịu lưc chống cháy nổ [Mã KXP-C]

Lượt xem : 2602

Đầu nối chống cháy nổ [Mã KXP-C]

Kết nối ống thép luồn dây điện với hộp điện

Cấu tạo chống cháy nổ: d2G4

Bằng đồng mạ niken

Cấu tạo kiểu vòng đệm chịu áp lực, và siết cáp như cable gland 
Liên hệ

  KK Connector KXP-C là đầu nối dùng cho ống dẫn có vòng đệm chịu áp lực dạng mở rộng để nối ống thép luồn dây điện với hộp điện.

  Phần thân được  làm bằng đồng thau và xử lý mạ Niken.

Cấu tạo chống cháy nổ: d2G4

Các sản phẩm vòng đệm cáp thông thường (Đường kính trong = Đường kính ngoài cáp sử dụng +1mm) cần đặt hàng riêng và đôi khi kỳ hạn giao hàng lâu hơn.

    Khi đặt hàng xin báo cho chúng tôi đường kính ngoài của cáp đang dùng và xác nhận lại thời gian giao hàng.

Đối với phần ren kết nối khi sử dụng ngoài trời cần thực hiện xử lý chống thấm nước (như dùng băng keo dán, trát kín…)

 

KK-コネクタ KXP-CTYPE は、電線管をBOX等に接続するための開放型耐圧パッキン式コンジット用コネクタです。

本体は、真鍮製で、ニッケルメッキ処理を施しております。

防爆構造:d2G4

従来型ケーブルパッキン(内径は使用ケーブル外径+1㎜)の取り扱いは、別注となり、納期をいただく事があります。

  ご発注の際は、ご使用のケーブル外径をお知らせの上、納期をご確認下さい。

屋外で使用されるネジ接続部には,防水処理(シールテープ、コーキング等)を施してください。

 

KXP-C hinh nd

 

Kích thước (inch)

Mã    hàng

Phạm vi cáp thích hợp

(mm)

Kích thước ren nối

Đường kính trong tối thiểu (mm)

Đường kính ngoài tối đa (mm)

Chiều dài

phần ren nối

(mm)

Tổng chiều dài

(mm)

Loại ống điện tương thích

Trọng lượng

1 cái

(g/cái)

  

    

適合ケーブル範囲(㎜)

接続ネジサイズ

最小内径

(㎜)

最大外径

(㎜)

取付ネジ長(㎜)

  

(㎜)

袋入数

(個)

1個当重量(g/個)

12

KXP - 1606C

  3.8-5.7

PF 12

14

34

16

 65

G16

  150

KXP - 1608C

  5.8-7.7

KXP - 1610C

  7.8-9.7

KXP - 1611C

  8.8-10.7

KXP - 1612C

  9.8-11.7

34

KXP - 2210C

  7.8-9.7

PF 34

19

41

17

 71

G22

  210

KXP - 2212C

  9.8-11.7

KXP - 2214C

11.8-13.7

KXP - 2216C

13.8-15.7

1

KXP - 2814C

11.8-13.7

   PF   1

24

45

18

 75

G28

  270

KXP - 2816C

13.8-15.7

KXP - 2818C

15.8-17.7

KXP - 2820C

17.8-19.7

1-14

KXP - 3618C

15.8-17.7

PF1-14

32

56

20

 82

G36

  440

KXP - 3620C

17.8-19.7

KXP - 3622C

19.8-21.7

KXP - 3624C

21.8-23.7

KXP - 3626C

23.8-25.7

1-12

KXP - 4226C

23.8-25.7

PF 1-12

38

64

22

 85

G42

  525

KXP - 4228C

25.8-27.7

KXP - 4230C

23.8-25.7

KXP - 4232C

29.8-31.7

2

KXP - 5430C

23.8-25.7

   PF    2

49

80

24

 91

G54

  815

KXP - 5432C

29.8-31.7

KXP - 5434C

31.8-33.7

KXP - 5436C

33.8-35.7

2-12

  KXP - 70C

 ※38-46

PF 2-12

60

96

26

     101

G70

1350

Liên hệ

CÔNG TY TNHH NIPPON SEAM VIỆT NAM

Địa chỉ : 104 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028 38 994 998 - Fax: 028 38 994 996
MST: 0313849440
Hotline : 0906 652 558 - Zalo: 0986 37 9933
 

Công ty mẹ: NIPPON SEAM KOGYO co.,ltd

本社    日本シーム工業株式会社

 

〔〒677-0006〕兵 庫 県 西 脇 市 羽 安 町 8 3 - 1
83-1 Hayasucho, Nishiwaki shi, Hyogo ken, Japan

〒677-0006〕
TEL(0795)23-4521       FAX(0795)22-4375

URL: http://www.nippon-seam.co.jp

 

Bản đồ

Nhà sản xuất Ống ruột gà lõi thép/inox và phụ kiện Đầu nối hàng đầu Nhật Bản